Thứ Hai, 25 tháng 8, 2014

XE TẢI HOWO 8X4 390HP

XE TẢI HOWO 8X4 390HP





CÔNG TY CP Ô TÔ  SÓNG THẦN
Đ/c: 366 QUỐC LỘ 1A, PHƯỜNG TAM BÌNH, QUẬN THỦ ĐỨC, TP.HCM
ĐT: (08) 6284 9586    Fax: (08) 6284 9567

HOTLINE: 0912 666 370  P.KINH DOANH

Mail: dinhotosongthan@gmail.com

                                                    
http://otosongthan03.blogspot.com/
XE TẢI HOWO SATXI 8X4 4 CHÂN ĐỘNG CƠ 390HP ZZ1317V466HC1 CABIN A7
Nhà sản xuất: SINOTRUK
Kiểu loại: MC11.39-30, tiêu chuẩn khí thải Euro III
Động cơ 4 kỳ phun nhiên liệu trực tiếp
6 Xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian
Công suất Max: 390hp(287Kw) tại 1900 v/ph
Mô men xoắn Max: 1900Nm tại 1000~1400 v/ph
Đường kính và hành trình piston: 120 x 155mm;  
Dung tích xilanh: 10.518L;  Tỷ số nén: 19:1
Suất tiêu hao nhiên liệu: 186g/kWh;  Lượng dầu động cơ: 40L
Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 71 oC
Máy nén khí kiểu 2 xilanh
Ly hợp
Ly hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số
- Kiểu loại: HW19712, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi
- Tỷ số truyền: 15.01; 11.67; 9.03; 7.14; 5.57; 4.38; 3.43; 2.67; 2.06; 1.63; 1.27; 1.00;   R1 13.81; R2 3.16.
Cầu trước
Hệ thống lái với tiết diện hình chữ T giao nhau.
Cầu sau
- Tỷ số truyền: 4.22
Khung xe
- Khung thang song song, tiết diện hình chữ  U300 × 80 × 8mm và các khung gia cường,  các khớp ghép nối được tán rivê.
 - Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
 - Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, dạng bán elip cùng với bộ  chuyển hướng.
- Thể tích bình chứa nhiên liệu: 400 L.
Hệ thống tái
- ZF8098, tay lái thủy lực cùng với trợ lực
- Tỷ số truyền: 26.2:1
Hệ thống phanh
 - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
 - Phanh đỗ xe (phanh khẩn cấp)  : dẫn động khí nén tác động lên bánh sau.
 - Phanh phụ: phanh động cơ.
Bánh xe và
Kiểu loại
 - Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ
 - Cỡ lốp: 12.00R20
Cabin
 - Có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng  thủy lực, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăngten cho radio, ghế ngồi lái xe và phụ xe có thể điều chỉnh thủy lực, nắp mái có thể điều chỉnh, hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, trang bị radio stereo / cassette, tấm che nắng, giường đơn với sự hỗ trợ 4 điểm treo và giảm xóc với ổn định ngang.
Hệ thống điện
 - Điện áp: 24V;  Máy khởi động: 24V, 7.5KW .
 - Máy phát điện: 3 pha, 24V, 1540W;
 - Ắc quy: 2 × 12, 165Ah
 - Châm thuốc, còi, đèn pha, đèn sương mù, đèn phanh, chỉ báo và đèn lùi.
Kích thước
(mm)
Chiều dài cơ sở :
Vệt bánh xe trước :
Vệt bánh xe sau :
Nhô trước :
Nhô  sau :
Góc tiếp cận (0) :
Góc khởi hành (0):
Kích thước tổng thể:
1950+5050+1400
2022
1830
1540
2245
15
20
11985×2496×3820
Trọng lượng
(kg)
- Tự trọng :
- Tải trọng tại bánh xe thứ năm:
- Tổng trọng lượng:
- Tải trọng phân bố lên trục trước:
- Tải trọng phân bố lên trục sau:
9800
19500
31000
6500×2
9000×2
Đặc tính chuyểnđộng
Maximum driving speed(km/h)
Maximum gradeablility (%)
Minimum turning circle(m)
Fuel consumption(L/100km)
101
45
24
45
 Dịch vụ hỗ trợ khách hàng
- Trọn gói dịch vụ thủ tục đăng ký đăng kiểm.
- Dịch vụ đôn nhíp bảo hành bảo dưỡng chính hãng chuyên nghiệp tận tâm
-Hỗ trợ mua xe trả góp qua ngân hàng với lãi suất thấp, chỉ cần thanh toán trước 30%, nhận xe ngay, thủ tục đơn giản
Quí khách vui lòng liên hệ Mr ĐỊNH 0912 666 370
Quí khách sẽ được tư vấn về sản phẩm, chính sách bán hàng và thủ tục vay góp ngân hàng


“Cám ơn quí khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi”

0 nhận xét:

Đăng nhận xét